CÁCH BỆNH CỦA HOA LAN HỒ ĐIỆP

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC HOA ĐỎ NỤ , HÉO BÔNG

Hiện tượng hoa lan hồ điệp bị đỏ đọt , héo bông có thể xuất phát từ nhiều yếu tố môi trường khác nhau. Dưới đây là những lý do liên quan đến môi trường và cách khắc phục:

  1. Do ánh sáng quá mạnh hoặc không đủ
  • Nguyên nhân:

Ánh sáng quá mạnh:

  • Hoa lan hồ điệp không chịu được ánh sáng trực tiếp quá gắt, đặc biệt là ánh nắng mặt trời vào buổi trưa. Khi bị ánh sáng mạnh chiếu liên tục, đọt non sẽ chuyển màu đỏ hoặc nâu đỏ để tự bảo vệ.
  • Ánh sáng mạnh (nắng trực tiếp) gây cháy lá, đỏ đọt, và làm hoa héo nhanh.

Ánh sáng quá yếu:

  • Thiếu ánh sáng làm cây không quang hợp đủ, dẫn đến suy yếu, rối loạn trao đổi chất đọt chuyển đỏ và hoa không giữ được độ tươi, lá non không phát triển khỏe mạnh.

Dấu hiệu: Lá cây có thể kèm theo cháy xém ở mép.nụ non bị chuyển màu vàng , chết .

Cách khắc phục:

  • Di chuyển cây đến nơi có ánh sáng nhẹ, như dưới lưới che hoặc ánh sáng khuếch tán.
  • Nếu trồng trong nhà, đặt cây gần cửa sổ nhưng không để ánh nắng chiếu trực tiếp. đặt cây gần cửa sổ có rèm hoặc sử dụng đèn LED chuyên dụng cho lan.
  • Sử dụng lưới che (60-70%) nếu cây bị phơi dưới ánh nắng trực tiếp.
  1. Do nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao , không ổn định
  • Nhiệt độ quá thấp: Dưới 15°C làm cây bị stress, ảnh hưởng đến đọt non và làm hoa rụng sớm.
  • Nhiệt độ quá cao: Trên 30°C khiến cây Tăng tốc độ bốc hơi nước từ hoa và lá, khiến cây mất nước nhanh. Đọt non và bông hoa yếu dễ chuyển màu đỏ hoặc héo.
  • Dấu hiệu: Lá và thân cây có xu hướng cứng hơn, phát triển chậm. lan hồ điệp sẽ bị “stress nhiệt”. Lúc này, đọt và các bộ phận non có thể đổi màu đỏ như một cơ chế phòng vệ.

Cách khắc phục:

Đặt cây ở nơi có nhiệt độ ổn định từ 18-25°C. tránh để cây tiếp xúc với nguồn nhiệt lớn (bếp, máy sưởi,cục nóng, bàn thờ kế bên thiệt bị điện có tỏa nhiệt) hoặc gió lạnh.

  • Trong mùa nóng: Sử dụng quạt nhẹ hoặc máy làm mát để duy trì không khí mát mẻ trong mùa nóng.(không nên sử dụng máy lạnh). tưới nước vào sáng sớm và tăng độ ẩm không khí (phun sương nhẹ quanh cây).
  • Trong mùa lạnh: che chắn cây vào ban đêm hoặc di chuyển vào nơi kín gió. dùng lò sưởi nhỏ nhưng không để quá gần cây. Đảm bảo nhiệt độ duy trì từ 18-25°C.
  1. Độ ẩm không phù hợp
  • Nguyên nhân:
    Hoa lan hồ điệp thích môi trường có độ ẩm từ 50-70%. Nếu độ ẩm quá thấp (khô hanh) hoặc quá cao (ẩm ướt kéo dài), cây dễ bị stress, làm đọt chuyển đỏ.

    • Độ ẩm thấp(khô hanh): Gây mất nước, dẫn đến các tế bào ở đọt co lại và chuyển màu đỏ, hoa nhanh héo.
    • Độ ẩm cao ( trên 80%):Gây ứ đọng nước ở lá và nụ, dễ sinh nấm Tạo điều kiện cho nấm và vi khuẩn phát triển, gây tổn thương đọt. bệnh khiến hoa héo và cây yếu.

Cách khắc phục:

  • Đo độ ẩm: Sử dụng máy đo độ ẩm trong không khí. Duy trì mức 50-70%.
  • Tăng độ ẩm: Duy trì độ ẩm ổn định bằng cách sử dụng máy phun sương nếu không khí quá khô.
  • Giảm độ ẩm: Nếu ẩm cao, tăng lưu thông không khí bằng quạt hoặc mở cửa sổ.
  • Tránh để cây ở nơi quá kín hoặc ẩm ướt: Đảm bảo lưu thông không khí tốt.
  1. Lượng CO₂ trong môi trường thấp
  • Nguyên nhân:
    Lan hồ điệp cần CO₂ để quang hợp. Trong môi trường kín (như phòng không có lưu thông không khí), lượng CO₂ giảm làm cây quang hợp kém, gây rối loạn sinh lý ở đọt và lá non.

Cách khắc phục:

  • Đặt cây ở nơi thông thoáng, có luồng không khí lưu thông tự nhiên.
  • Nếu trồng trong nhà kính, cần thông khí định kỳ.
  1. Chất lượng nước tưới không đảm bảo
  • Nguyên nhân:
    • Nước chứa Clo hoặc kim loại nặng: Làm cây bị ngộ độc, ảnh hưởng đến màu sắc và sức khỏe của đọt.
    • Nước tưới quá lạnh hoặc quá nóng: Gây sốc nhiệt, đặc biệt khi tưới vào buổi trưa. Gây tổn thương tế bào, dẫn đến đỏ đọt và héo hoa.

Cách khắc phục:

  • Để nước qua đêm hoặc sử dụng nước mưa để loại bỏ Clo và các hóa chất độc hại.
  • Nhiệt độ nước: Luôn kiểm tra để nước tưới gần bằng nhiệt độ môi trường (khoảng 25°C).
  • Tưới vào buổi sáng, tránh tưới vào buổi trưa hoặc tối muộn.
  1. Không khí ô nhiễm
  • Nguyên nhân:
    Hoa lan nhạy cảm với các chất ô nhiễm trong không khí, đặc biệt là khí amoniac, ethylene, hoặc khói bụi. Các chất này làm ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cây, dẫn đến rối loạn màu sắc.

Cách khắc phục:

  • Đặt cây ở nơi không khí trong lành, tránh xa khu vực có khói thuốc, bếp than, hoặc nguồn ô nhiễm.
  • Nếu trồng gần khu công nghiệp, nên tăng cường lưu thông không khí hoặc che chắn cẩn thận.
  1. Đất trồng hoặc giá thể quá khô hoặc quá ướt
  • Nguyên nhân:
    • Giá thể khô cứng: Cây thiếu nước dẫn đến stress, làm đọt chuyển màu đỏ.
    • Giá thể úng nước: Rễ bị thiếu oxy, dẫn đến cây không hút đủ dinh dưỡng, ảnh hưởng tới sự phát triển của đọt.

Cách khắc phục:

  • Đảm bảo giá thể (vỏ thông, rêu, than củi) có độ thoát nước tốt nhưng vẫn giữ được độ ẩm.
  • Tưới nước vừa đủ, tránh để giá thể quá khô hoặc ngập úng.
  1. Gió lùa mạnh hoặc khô hanh kéo dài, Lưu thông không khí kém
  • Nguyên nhân:
    Hoa lan dễ bị ảnh hưởng bởi luồng gió mạnh liên tục hoặc khô hanh kéo dài, làm mất nước nhanh, dẫn đến đọt đỏ hoặc cháy.
  • Không khí tù đọng dễ sinh nấm và vi khuẩn hoặc thiếu CO₂, gây tổn thương nụ và đọt, làm đỏ đọt và héo hoa.

Cách khắc phục:

  • Đặt cây ở nơi tránh gió lùa trực tiếp nhưng vẫn có lưu thông không khí tốt.
  • Tăng độ ẩm bằng cách để chậu cây lên khay nước có sỏi hoặc sử dụng máy phun sương.
  • Sử dụng quạt nhẹ để cải thiện lưu thông không khí trong nhà kính hoặc nơi kín.
  1. Sốc nhiệt do thay đổi môi trường đột ngột
  • Nguyên nhân:
    Khi cây được di chuyển từ môi trường này sang môi trường khác có chênh lệch lớn về nhiệt độ, ánh sáng hoặc độ ẩm, cây dễ bị sốc và đọt có thể chuyển đỏ.

ví dụ: từ vườn ra phòng máy lạnh gây sốc nhiệt, làm cây đỏ đọt và hoa rụng

  • Đặt cây từ nơi râm mát ra nắng hoặc từ môi trường ẩm ra môi trường khô làm cây không kịp thích nghi, dẫn đến đỏ đọt và héo hoa.

Cách khắc phục:

  • Điều chỉnh từ từ: Trước khi di chuyển cây, để cây quen với môi trường mới bằng cách giảm dần độ khác biệt.
  • Tránh di chuyển cây liên tục giữa các môi trường khác nhau. Điều chỉnh ánh sáng và độ ẩm từ từ, không thay đổi đột ngột.
  • Tránh đặt cây gần máy lạnh, lò sưởi hoặc cửa ra vào có gió lùa mạnh.
  • Sử dụng lưới che nếu cây phải tiếp xúc với ánh nắng mạnh.
  • Bảo vệ trong quá trình di chuyển: Sử dụng màng bọc hoặc bao che để giảm ảnh hưởng của gió, nhiệt độ hoặc ánh sáng đột ngột.
  1. Do thiếu dinh dưỡng (đặc biệt là Phospho và Magie)
  • Nguyên nhân: Khi cây không được cung cấp đủ dinh dưỡng, đặc biệt là Phospho (P) và Magie (Mg), đọt non và lá non có thể chuyển màu đỏ, cây sinh trưởng kém.
  • Dấu hiệu: Cây còi cọc, lá già dễ úa vàng.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng phân bón có hàm lượng Photpho và Magie cao như NPK 15-30-15 hoặc bổ sung Magie bằng phân MgSO4 (muối Epsom).
  • Bón phân định kỳ 2 tuần/lần với liều lượng phù hợp.
  1. Rối loạn sinh lý do thay đổi môi trường
  • Nguyên nhân: Khi cây bị thay đổi môi trường đột ngột (độ ẩm, ánh sáng, hoặc cách tưới nước), cây sẽ bị stress, dẫn đến đọt chuyển đỏ.
  • Dấu hiệu: Cây phát triển chậm, lá có thể bị héo nhẹ.

Cách khắc phục:

  • Giảm tần suất di chuyển cây giữa các môi trường.
  • Điều chỉnh ánh sáng, độ ẩm, và nhiệt độ từ từ để cây thích nghi.
  • Tưới nước đều đặn nhưng tránh ngập úng.

Lưu ý quan trọng:

  • Quan sát định kỳ: Kiểm tra cây hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở đọt, lá, và hoa.
  • Chăm sóc đúng cách: Tưới nước, ánh sáng , nhiệt độ , độ ẩm để đảm bảo cây phát triển tốt.
  • Vệ sinh môi trường: Đảm bảo khu vực trồng cây sạch sẽ, thông thoáng để hạn chế nấm và vi khuẩn.

Dưới Đây Là Các Nguyên Nhân Chi Tiết Và Cách Khắc Phục Khi Hoa Lan Hồ Điệp Bị Héo

1.     Tưới nước không đúng cách

Nguyên nhân:

  • Tưới quá nhiều nước:
    • Khi rễ cây bị ngập nước trong thời gian dài, oxy không thể lưu thông, dẫn đến thối rễ. Rễ bị hỏng không thể hấp thụ nước, khiến lá và hoa héo dù bạn tưới nhiều.
    • Triệu chứng: Lá mềm nhũn, ngả vàng, xuất hiện các vết đen hoặc nhầy trên rễ.
  • Thiếu nước:
    • Cây bị thiếu nước làm lá mất độ căng bóng, trở nên nhăn nheo và khô.
    • Triệu chứng: Lá khô, nhăn hoặc cong lại, đôi khi có các đốm nâu nhỏ.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra giá thể và chỉ tưới khi thấy giá thể khô (khoảng 2-3 ngày/lần, tùy môi trường).
  • Đảm bảo chậu lan có lỗ thoát nước tốt.
  • Nếu rễ bị thối, cắt bỏ phần rễ hỏng, rửa sạch với dung dịch khử khuẩn (như Physan), rồi thay giá thể mới.

2. Độ ẩm không đủ

Nguyên nhân:

  • Lan hồ điệp cần độ ẩm từ 50-70%, nếu không cây sẽ bị mất nước qua lá, đặc biệt trong thời tiết khô hanh hoặc khi đặt trong phòng điều hòa.

Triệu chứng:

  • Lá mềm, nhăn, hoặc cong nhẹ ở mép lá.
  • Hoa dễ bị héo và rụng nhanh hơn bình thường.

Cách khắc phục:

  • Đặt khay nước dưới chậu để tăng độ ẩm (chú ý không để đáy chậu ngập nước).
  • Xịt phun sương vào không khí quanh cây, tránh xịt trực tiếp vào lá và hoa.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm nếu trồng trong nhà.

3. Ánh sáng không phù hợp

Nguyên nhân:

  • Thiếu ánh sáng:
    • Hoa lan không nhận đủ ánh sáng, quá trình quang hợp bị giảm, làm cây yếu đi.
    • Triệu chứng: Lá vàng nhạt, mềm, không còn căng bóng.
  • Ánh sáng quá mạnh:
    • Đặt lan dưới ánh nắng trực tiếp sẽ làm cháy lá, gây khô héo và xuất hiện các vết cháy nâu trên lá.

Cách khắc phục:

  • Đặt cây ở nơi có ánh sáng khuếch tán, như gần cửa sổ có rèm che.
  • Sử dụng đèn LED trồng cây nếu môi trường thiếu sáng.
  • Tránh để lan dưới nắng trực tiếp từ 10h-16h.

4. Nhiệt độ không phù hợp

Nguyên nhân:

  • Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp làm cây sốc nhiệt, dẫn đến lá và hoa bị héo. Lan hồ điệp phát triển tốt ở nhiệt độ 18-27°C.
  • Nhiệt độ ban đêm quá thấp (dưới 15°C) khiến cây mất khả năng hấp thụ dinh dưỡng.

Cách khắc phục:

  • Duy trì nhiệt độ ổn định, tránh để cây gần máy lạnh hoặc lò sưởi.
  • Nếu trời lạnh, sử dụng tấm phủ bảo vệ và không tưới vào buổi tối.

5. Bệnh và sâu hại

Nguyên nhân:

  • Nấm hoặc vi khuẩn:
    • Các loại nấm như Fusarium, hoặc vi khuẩn Erwinia có thể gây thối rễ, làm cây héo úa.
    • Triệu chứng: Lá xuất hiện các đốm nâu, đen hoặc bị mục nát. Rễ cây thối và có mùi hôi.
  • Sâu hại:
    • Rệp, nhện đỏ, hoặc bọ trĩ hút nhựa cây, làm lá và hoa bị héo.

Cách khắc phục:

  • Cắt bỏ phần bị bệnh, khử trùng vết cắt bằng vôi bột hoặc thuốc diệt nấm.
  • Phun thuốc trừ nấm như Ridomil Gold hoặc thuốc trừ sâu sinh học (như Neem Oil).

6. Chất lượng giá thể kém

Nguyên nhân:

  • Giá thể như vỏ thông hoặc dớn bị mục, tích tụ muối và vi khuẩn gây ảnh hưởng đến rễ cây.

Triệu chứng:

  • Rễ không phát triển, bị thối hoặc khô.
  • Cây suy yếu, lá và hoa héo dần.

Cách khắc phục:

  • Thay giá thể mới mỗi 1-2 năm. Sử dụng loại giá thể thoáng khí như vỏ thông, than củi, hoặc đá bọt.
  • Ngâm giá thể mới trong nước sạch trước khi sử dụng.

Dưới đây là các nguyên nhân ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể khiến hoa lan hồ điệp bị héo, cùng cách nhận biết và khắc phục:

7. Thiếu dinh dưỡng

Nguyên nhân:

  • Lan hồ điệp cần bổ sung phân bón đều đặn với hàm lượng vừa phải. Thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu như nitơ (N), phốt pho (P), kali (K), hoặc vi lượng (magie, canxi) sẽ làm cây suy yếu.
  • Triệu chứng:
    • Lá nhạt màu, vàng hoặc có đốm trắng nhỏ.
    • Lá non không phát triển hoặc bị biến dạng.
    • Hoa nhỏ, nhanh tàn hoặc không nở.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng phân bón tan chậm hoặc phân nước có công thức cân đối (như 20-20-20) mỗi 10-15 ngày/lần.
  • Trong giai đoạn cây ra hoa, sử dụng phân bón nhiều kali (K) để tăng cường sức khỏe hoa.
  • Nếu cây có dấu hiệu thiếu canxi hoặc magie, bổ sung thêm bằng dung dịch canxi nitrat hoặc magie sulfat (Epsom salt).

8. Lan bị sốc sau khi thay chậu hoặc vận chuyển

Nguyên nhân:

  • Lan hồ điệp rất nhạy cảm với sự thay đổi môi trường. Việc thay chậu hoặc di chuyển cây từ nơi này sang nơi khác có thể làm rễ bị tổn thương hoặc cây không kịp thích nghi với môi trường mới.
  • Triệu chứng:
    • Lá rũ xuống, mềm hoặc mất màu.
    • Hoa héo nhanh và rụng sớm.

Cách khắc phục:

  • Sau khi thay chậu, để cây ở nơi thoáng mát, ánh sáng gián tiếp, tránh tưới nước trong 3-5 ngày để rễ lành lại.
  • Không di chuyển cây thường xuyên, nhất là khi cây đang ra hoa.
  • Nếu cây bị sốc, phun dung dịch kích thích rễ như N3M hoặc Atonik để hỗ trợ phục hồi.

9. Ô nhiễm môi trường hoặc tiếp xúc hóa chất

Nguyên nhân:

  • Lan hồ điệp rất nhạy cảm với khí ethylene (phát ra từ trái cây chín, khói thuốc, hoặc môi trường ô nhiễm). Loại khí này có thể làm hoa héo nhanh chóng.
  • Tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất như thuốc tẩy, thuốc trừ sâu quá mạnh cũng gây tổn thương lá và rễ.

Triệu chứng:

  • Hoa nhanh héo, rụng, hoặc chuyển màu nâu.
  • Lá có vết cháy hoặc mép lá cuộn lại.

Cách khắc phục:

  • Không đặt lan gần trái cây, thuốc lá, hoặc khu vực có mùi hóa chất mạnh.
  • Dùng các loại thuốc trừ sâu an toàn, pha loãng và thử trên một vùng nhỏ trước khi phun toàn cây.

10. Hệ thống rễ bị tổn thương do côn trùng đất

Nguyên nhân:

  • Một số côn trùng sống trong giá thể như giun đất, sên, hoặc mối có thể ăn rễ, gây tổn thương hệ thống rễ.

Triệu chứng:

  • Lá héo hoặc rũ xuống dù giá thể vẫn ẩm.
  • Rễ có vết cắn, bị đứt hoặc thối.

Cách khắc phục:

  • Thay giá thể mới, vệ sinh rễ sạch sẽ và kiểm tra kỹ.
  • Dùng thuốc diệt côn trùng trong đất (như Marshal 200SC) theo liều lượng khuyến cáo.

11. Độ pH giá thể không phù hợp

Nguyên nhân:

  • Lan hồ điệp phát triển tốt nhất ở giá thể có độ pH từ 5.5-6.5. Nếu giá thể quá chua hoặc quá kiềm, rễ sẽ không hấp thụ được dinh dưỡng, dẫn đến cây suy yếu.

Triệu chứng:

  • Lá vàng từ gốc lên trên, cây phát triển chậm.
  • Dù tưới nước và bón phân đúng cách, cây vẫn không cải thiện.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra độ pH giá thể bằng bút đo pH.
  • Nếu giá thể quá chua, thêm một ít vôi nông nghiệp để cân bằng pH.
  • Nếu giá thể quá kiềm, dùng nước tưới có độ pH thấp hơn hoặc bổ sung axit humic.

12. Rễ giả hoặc thân giả bị bệnh

Nguyên nhân:

  • Hoa lan hồ điệp có thể bị bệnh ở phần thân hoặc rễ giả do vi khuẩn, nấm hoặc tổn thương cơ học.
  • Triệu chứng:
    • Thân bị mềm, nhăn hoặc thối từ gốc.
    • Lá bị rụng hàng loạt dù bạn vẫn chăm sóc đúng cách.

Cách khắc phục:

  • Cắt bỏ phần thân hoặc rễ bị bệnh, khử trùng bằng dung dịch Physan hoặc nước oxy già pha loãng.
  • Để cây khô ráo, tránh tưới quá nhiều.

 

Phân biệt một trong những nguyên nhân phổ biến gây bệnh cho hoa lan hồ điệp, ảnh hưởng đến rễ, lá, và thậm chí cả hoa:

  1. CÁC BỆNH VỀ HOA

1. Bệnh đốm hoa (Flower Spot Disease)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Botrytis cinerea hoặc vi khuẩn gây ra khi hoa bị ẩm ướt lâu.
  • Thường xảy ra trong điều kiện độ ẩm cao, không khí lưu thông kém.

Triệu chứng:

  • Xuất hiện các đốm tròn nhỏ màu nâu hoặc đen trên cánh hoa.
  • Các đốm này lan rộng và làm hoa trông lốm đốm, mất thẩm mỹ.
  • Hoa dễ héo và rụng sớm.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ những hoa bị nhiễm bệnh để tránh lây lan.
  2. Phun thuốc trừ nấm như Captan hoặc Dithane M-45 lên toàn bộ cây và hoa.
  3. Đặt cây ở nơi thông thoáng, tránh tưới nước trực tiếp lên hoa.

2. Bệnh thối hoa (Blossom Blight)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Botrytis hoặc Alternaria gây ra, khi hoa tiếp xúc với nước đọng hoặc môi trường quá ẩm.
  • Phát triển mạnh trong thời tiết mưa hoặc phòng có độ ẩm cao.

Triệu chứng:

  • Hoa có các vết thối màu nâu hoặc xám, mềm nhũn và dễ rụng.
  • Vết thối có thể lan sang cuống hoa và lá gần đó.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ hoa bị thối và phần cuống liên quan.
  2. Sử dụng thuốc trừ nấm như Ridomil Gold hoặc Aliette để phun lên toàn cây.
  3. Điều chỉnh môi trường trồng: giảm độ ẩm và tăng thông gió.

3. Bệnh cháy hoa (Petal Blight)

Nguyên nhân:

  • Thường do nhiệt độ quá cao hoặc ánh sáng mạnh trực tiếp lên hoa trong thời gian dài.
  • Cũng có thể do nấm hoặc vi khuẩn gây ra khi hoa bị tổn thương.

Triệu chứng:

  • Cánh hoa có vết cháy nâu khô, mép hoa bị khô hoặc cháy cạnh.
  • Hoa mất màu tự nhiên, không còn tươi tắn.

Cách xử lý:

  1. Di chuyển cây đến nơi có ánh sáng khuếch tán, tránh nắng gắt.
  2. Cắt bỏ phần hoa bị cháy và phun dung dịch kích thích như Atonik để hỗ trợ phục hồi.
  3. Nếu nghi ngờ nấm, sử dụng thuốc trừ nấm Mancozeb hoặc Copper Oxychloride.

4. Bệnh rụng hoa sớm

Nguyên nhân:

  • Do tiếp xúc với khí ethylene từ trái cây chín, khói thuốc lá hoặc môi trường ô nhiễm.
  • Thiếu nước, dinh dưỡng, hoặc cây bị sốc sau khi thay đổi môi trường.

Triệu chứng:

  • Hoa héo nhanh, rụng mà không qua giai đoạn khô.
  • Cuống hoa không giữ được lâu, có thể chuyển màu vàng hoặc mềm.

Cách xử lý:

  1. Tránh đặt cây gần trái cây chín, thuốc lá, hoặc nơi có hóa chất mạnh.
  2. Bổ sung nước và dinh dưỡng đều đặn.
  3. Dùng dung dịch bảo quản hoa như Silver Thiosulfate (STS) để kéo dài tuổi thọ hoa.

5. Bệnh biến màu hoa (Color Distortion)

Nguyên nhân:

  • Thường do virus như Cymbidium mosaic virus (CymMV) hoặc Odontoglossum ringspot virus (ORSV).
  • Cũng có thể do ánh sáng hoặc nhiệt độ không phù hợp.

Triệu chứng:

  • Hoa có màu nhạt hơn hoặc không đều màu, xuất hiện các vệt sọc hoặc đốm lạ trên cánh.
  • Hoa nhỏ hơn bình thường, mất hình dáng tự nhiên.

Cách xử lý:

  1. Không có cách chữa trị hoàn toàn nếu cây bị virus. Loại bỏ cây nhiễm bệnh để tránh lây lan.
  2. Kiểm tra nguồn giống trước khi trồng để tránh các cây bị nhiễm bệnh từ ban đầu.
  3. Đặt cây ở nơi có điều kiện ánh sáng và nhiệt độ ổn định.

6. Bệnh cuống hoa thối (Flower Stem Rot)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Phytophthora hoặc vi khuẩn Erwinia gây ra khi cuống hoa tiếp xúc với nước bẩn hoặc giá thể ẩm ướt.

Triệu chứng:

  • Cuống hoa chuyển màu nâu hoặc đen, thối nhũn từ gốc lên.
  • Hoa rụng sớm, cuống dễ bị gãy.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ cuống hoa bị nhiễm bệnh.
  2. Khử trùng gốc cây bằng Physan 20 hoặc Benomyl pha loãng.
  3. Đảm bảo giá thể khô thoáng, không đọng nước.

7. Hoa bị méo hoặc dị dạng

Nguyên nhân:

  • Do virus hoặc điều kiện môi trường không ổn định trong giai đoạn phát triển hoa.
  • Tưới nước không đúng cách hoặc thiếu dinh dưỡng cũng có thể gây ra.

Triệu chứng:

  • Hoa không nở hoàn toàn, cánh hoa bị uốn cong hoặc méo mó.
  • Một số hoa có màu sắc không đồng nhất, xuất hiện các vết lốm đốm.

Cách xử lý:

  1. Điều chỉnh chế độ tưới nước và bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là kali (K) và phốt pho (P).
  2. Loại bỏ hoa bị dị dạng nếu nghi ngờ nhiễm virus để tránh lây lan.
  3. Tăng cường chăm sóc và đảm bảo môi trường ổn định.

8. Bệnh hoa bị nhăn, mất độ tươi (Dehydration Symptoms)

Nguyên nhân:

  • Thiếu nước hoặc độ ẩm không đủ trong môi trường.
  • Rễ bị tổn thương, không cung cấp đủ nước và dinh dưỡng cho hoa.
  • Hoa già hoặc không được bảo quản đúng cách.

Triệu chứng:

  • Cánh hoa bị nhăn, xẹp hoặc mất độ căng bóng.
  • Hoa héo rũ và màu sắc nhạt dần.

Cách xử lý:

  1. Tưới nước đều đặn, đảm bảo giá thể không quá khô nhưng cũng không bị úng.
  2. Phun nước lên không khí xung quanh để tăng độ ẩm (đặc biệt trong môi trường khô).
  3. Nếu rễ bị tổn thương, cắt bỏ rễ hư hại và ngâm cây trong dung dịch kích thích rễ như N3M.

9. Bệnh vàng hoa (Yellowing of Petals)

Nguyên nhân:

  • Hoa bị lão hóa tự nhiên.
  • Nhiễm nấm hoặc vi khuẩn do điều kiện môi trường không sạch sẽ.
  • Tiếp xúc với khí ethylene từ trái cây chín hoặc hóa chất.

Triệu chứng:

  • Cánh hoa chuyển màu vàng từ viền vào trung tâm.
  • Một số trường hợp, cánh hoa bị mềm và rụng sớm.

Cách xử lý:

  1. Nếu hoa đã quá già, cắt bỏ hoa để tập trung dinh dưỡng cho cây.
  2. Tránh để cây gần nguồn khí ethylene (trái cây, khói thuốc).
  3. Phun thuốc trừ nấm như Mancozeb nếu nghi ngờ nấm tấn công.

10. Bệnh mốc đen trên hoa (Sooty Mold)

Nguyên nhân:

  • Nấm mốc đen phát triển do dịch tiết của côn trùng như rệp sáp, rầy mềm.
  • Không khí ẩm và thiếu thông thoáng cũng tạo điều kiện cho mốc đen phát triển.

Triệu chứng:

  • Lớp mốc đen mịn bám trên cánh hoa, làm mất vẻ đẹp tự nhiên.
  • Hoa dễ héo và rụng nhanh hơn.

Cách xử lý:

  1. Rửa sạch mốc đen bằng khăn mềm hoặc phun nước ấm.
  2. Phun thuốc trừ côn trùng nếu có dấu hiệu của rệp sáp hoặc rầy mềm.
  3. Dùng thuốc trừ nấm như Copper Oxychloride để ngăn mốc tái phát.

11. Bệnh thối hoa do vi khuẩn (Bacterial Soft Rot)

Nguyên nhân:

  • Vi khuẩn Erwinia carotovora hoặc Pseudomonas xâm nhập qua vết thương trên hoa hoặc cuống hoa.
  • Điều kiện ẩm ướt, nước đọng tạo môi trường thuận lợi cho bệnh phát triển.

Triệu chứng:

  • Hoa bị thối mềm, nhũn và có mùi hôi nhẹ.
  • Thối lan nhanh từ một điểm ra toàn bộ cánh hoa và cuống.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ ngay hoa bị nhiễm bệnh và tiêu hủy.
  2. Vệ sinh toàn bộ cây và giá thể bằng dung dịch Physan 20 hoặc nước oxy già pha loãng.
  3. Kiểm soát độ ẩm trong môi trường, tránh để nước đọng trên hoa.

12. Hoa bị rụng do sốc nhiệt (Temperature Stress)

Nguyên nhân:

  • Thay đổi nhiệt độ đột ngột, đặc biệt khi di chuyển cây từ nơi mát sang nơi nóng hoặc ngược lại.
  • Nhiệt độ quá thấp (<15°C) hoặc quá cao (>30°C) trong thời gian dài.

Triệu chứng:

  • Hoa rụng hàng loạt, dù không có dấu hiệu héo hay bệnh rõ ràng.
  • Một số hoa bị biến dạng trước khi rụng.

Cách xử lý:

  1. Đặt cây ở nơi có nhiệt độ ổn định, không bị thay đổi đột ngột.
  2. Tránh di chuyển cây trong giai đoạn ra hoa.
  3. Dùng dung dịch bảo vệ như STS (Silver Thiosulfate) để giảm ảnh hưởng của stress nhiệt.

13. Hoa bị khô cuống (Stem Drying Disease)

Nguyên nhân:

  • Thiếu nước hoặc dinh dưỡng trong giai đoạn ra hoa.
  • Cuống hoa bị nấm hoặc côn trùng cắn làm tổn thương.

Triệu chứng:

  • Cuống hoa khô dần từ gốc lên đầu, làm hoa bị héo và rụng.
  • Cuống chuyển màu nâu, có thể bị gãy dễ dàng.

Cách xử lý:

  1. Kiểm tra và loại bỏ côn trùng hoặc phần cuống bị tổn thương.
  2. Bổ sung dinh dưỡng qua phân bón dạng lỏng hoặc kích thích rễ.
  3. Phun thuốc trừ nấm để ngăn ngừa các bệnh lây lan từ cuống.

14. Hoa không nở hoàn toàn (Incomplete Blooming)

Nguyên nhân:

  • Thiếu ánh sáng hoặc dinh dưỡng trong giai đoạn hình thành nụ.
  • Cây bị stress do thay đổi môi trường hoặc chăm sóc không đúng cách.

Triệu chứng:

  • Nụ hoa không mở hoàn toàn hoặc bị co lại.
  • Hoa nhỏ hơn bình thường, mất màu sắc đặc trưng.

Cách xử lý:

  1. Cung cấp ánh sáng đủ, nhưng tránh ánh nắng gắt trực tiếp.
  2. Bổ sung dinh dưỡng với phân bón có hàm lượng kali (K) và phốt pho (P) cao.
  3. Tránh di chuyển cây hoặc thay đổi môi trường đột ngột trong thời gian nụ phát triển.

15. Bệnh rách hoặc tổn thương cánh hoa (Physical Damage)

Nguyên nhân:

  • Va chạm trong quá trình vận chuyển hoặc do gió mạnh.
  • Côn trùng cắn phá (như sên, ốc sên hoặc sâu ăn lá).

Triệu chứng:

  • Cánh hoa bị rách, mất hình dáng, xuất hiện các lỗ hoặc viền bị nham nhở.
  • Trong trường hợp do côn trùng, có thể thấy dấu hiệu cắn phá ở các bộ phận khác như lá và thân.

Cách xử lý:

  1. Đặt cây ở nơi tránh gió mạnh và không va chạm.
  2. Kiểm tra và loại bỏ côn trùng, dùng thuốc trừ sâu an toàn như Neem Oil.
  3. Đối với các hoa bị tổn thương nặng, nên cắt bỏ để tránh làm xấu tổng thể cây.

16. Bệnh cháy nắng trên hoa (Sunburn on Flowers)

Nguyên nhân:

  • Hoa tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp trong thời gian dài, đặc biệt vào giữa trưa.

Triệu chứng:

  • Cánh hoa xuất hiện các vết cháy màu vàng hoặc nâu, thường bắt đầu từ viền.
  • Vết cháy không lan rộng nhưng làm hoa mất thẩm mỹ.

Cách xử lý:

  1. Di chuyển cây đến nơi có ánh sáng khuếch tán hoặc đặt dưới lưới che nắng.
  2. Tăng cường tưới nước vào buổi sáng sớm để cây giảm nhiệt.
  3. Cắt bỏ hoa bị cháy nắng nếu ảnh hưởng nghiêm trọng.

17. Hoa bị đen đầu cánh (Blackened Petal Tips)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Alternaria hoặc Cladosporium phát triển trên hoa trong điều kiện ẩm ướt kéo dài.
  • Có thể do không khí lưu thông kém hoặc giá thể quá ẩm.

Triệu chứng:

  • Đầu cánh hoa chuyển màu đen, khô và dễ gãy.
  • Vết đen không lan nhanh nhưng làm hoa kém đẹp.

Cách xử lý:

  1. Loại bỏ hoa bị bệnh để tránh lây lan.
  2. Phun thuốc trừ nấm như Carbendazim hoặc Daconil lên toàn cây.
  3. Điều chỉnh chế độ tưới nước, đảm bảo cây không bị úng.

18. Bệnh nứt hoặc gãy cuống hoa (Flower Stem Splitting)

Nguyên nhân:

  • Do áp lực cơ học hoặc cây bị tưới nước quá nhiều làm cuống hoa giòn hơn.
  • Nhiệt độ thay đổi đột ngột khiến cuống hoa co giãn không đều.

Triệu chứng:

  • Cuống hoa bị nứt dọc, dẫn đến hoa héo nhanh hoặc rụng.
  • Cây trông yếu đi, nụ hoa có thể bị rụng trước khi nở.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ phần cuống bị nứt để tránh ảnh hưởng đến cây.
  2. Duy trì chế độ tưới nước ổn định, tránh thay đổi đột ngột môi trường.
  3. Đặt cây ở nơi ít bị di chuyển hoặc va chạm.

19. Bệnh hoa bị mốc trắng (Powdery Mildew)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Oidium spp. gây ra, phát triển mạnh trong điều kiện ẩm thấp và thiếu lưu thông không khí.

Triệu chứng:

  • Bề mặt hoa xuất hiện lớp phấn trắng mịn, dễ nhìn thấy trên cánh hoa sáng màu.
  • Hoa mất vẻ bóng bẩy và có thể héo sớm nếu không được xử lý kịp thời.

Cách xử lý:

  1. Phun thuốc trừ nấm như Sulfur hoặc Triadimefon.
  2. Cải thiện thông gió và giảm độ ẩm xung quanh cây.
  3. Lau sạch lớp phấn trên hoa bằng khăn mềm và dung dịch nước xà phòng nhẹ.

20. Hoa không ra hoặc ra ít (Failure to Bloom)

Nguyên nhân:

  • Thiếu ánh sáng trong giai đoạn cây chuẩn bị ra hoa.
  • Dinh dưỡng không cân đối, thiếu kali (K) và phốt pho (P).
  • Cây bị stress do môi trường thay đổi hoặc điều kiện chăm sóc không ổn định.

Triệu chứng:

  • Nụ hoa không xuất hiện, hoặc chỉ ra vài nụ nhưng không phát triển lớn.
  • Một số cây ra hoa nhỏ, ngắn ngày hoặc không đạt màu sắc đẹp.

Cách xử lý:

  1. Bổ sung ánh sáng tự nhiên hoặc dùng đèn trồng cây (grow light).
  2. Sử dụng phân bón chuyên biệt cho hoa lan với tỷ lệ kali và phốt pho cao.
  3. Đảm bảo cây được nghỉ ngơi đủ thời gian và không bị thay đổi môi trường đột ngột.

21. Hoa bị héo và teo nhỏ (Shriveling Flowers)

Nguyên nhân:

  • Cây thiếu nước do rễ bị hư, hoặc không khí xung quanh quá khô.
  • Nhiễm nấm hoặc côn trùng gây tổn hại cho hoa.

Triệu chứng:

  • Hoa nhanh chóng héo và teo lại, thường xảy ra sau khi hoa vừa nở.
  • Màu sắc hoa nhạt dần, cánh hoa mềm yếu.

Cách xử lý:

  1. Kiểm tra rễ và xử lý nếu có dấu hiệu thối hoặc nấm.
  2. Phun nước tăng độ ẩm không khí nhưng tránh để nước trực tiếp lên hoa.
  3. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nếu phát hiện côn trùng hoặc nấm gây hại.

 

  1. CÁC BỆNH VỀ THÂN , GỐC RỂ

1. Bệnh thối rễ (Fusarium và Pythium)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Fusarium hoặc Pythium gây ra khi giá thể quá ẩm, không thoáng khí hoặc tưới nước quá thường xuyên.
  • Điều kiện thuận lợi: Độ ẩm cao, nhiệt độ ấm áp (20-30°C).

Triệu chứng:

  • Rễ chuyển màu nâu hoặc đen, mềm nhũn và có mùi hôi.
  • Lá cây mềm, vàng, héo hoặc rụng dần từ gốc.
  • Giá thể có thể bị mục, tích tụ nước.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ toàn bộ rễ bị hỏng bằng kéo sắc.
  2. Ngâm phần rễ còn lại trong dung dịch Physan 20 hoặc Benomyl pha loãng trong 15-20 phút.
  3. Thay giá thể mới, đảm bảo thoáng khí và không giữ nước quá lâu.
  4. Điều chỉnh lượng nước tưới và đảm bảo chậu có lỗ thoát nước.

2. Bệnh đốm lá (Anthracnose)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Colletotrichum hoặc Botrytis gây ra khi lá ẩm ướt trong thời gian dài.
  • Thường xảy ra khi cây bị tưới nước lên lá mà không được khô ráo kịp thời.

Triệu chứng:

  • Xuất hiện các đốm tròn nhỏ màu nâu hoặc đen trên lá.
  • Đốm lan rộng, có thể tạo thành vòng lớn với trung tâm màu sáng hơn.
  • Lá yếu, dễ rụng.

Cách xử lý:

  1. Loại bỏ các lá bị bệnh bằng dụng cụ đã khử trùng.
  2. Phun thuốc trừ nấm như Mancozeb, Ridomil Gold hoặc Carbendazim theo hướng dẫn.
  3. Tránh tưới nước lên lá và tăng cường thông thoáng cho cây.

3. Bệnh thối đen (Black Rot)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Phytophthora hoặc Pythium gây ra, thường bắt đầu từ rễ hoặc gốc cây.
  • Độ ẩm cao và nước đọng là nguyên nhân chính.

Triệu chứng:

  • Xuất hiện vết đen nhũn trên lá, thường bắt đầu từ mép lá hoặc thân gốc.
  • Lá mềm, chuyển màu vàng hoặc nâu rồi thối rụng.
  • Gốc cây và rễ bị đen, có mùi khó chịu.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ toàn bộ các phần bị nhiễm bệnh, bao gồm cả rễ và lá.
  2. Rửa cây bằng nước sạch, sau đó ngâm trong dung dịch Physan 20 hoặc Metalaxyl.
  3. Chuyển cây sang chậu mới với giá thể sạch, thoáng khí.
  4. Kiểm soát độ ẩm và không tưới quá nhiều nước.

4. Bệnh gỉ sắt (Rust Disease)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Puccinia spp. hoặc Uromyces spp. gây ra.
  • Thường xuất hiện ở mặt dưới của lá, nhất là khi cây bị thiếu thông gió.

Triệu chứng:

  • Mặt dưới lá xuất hiện các đốm màu vàng, cam hoặc nâu đỏ giống như gỉ sắt.
  • Lá bị bệnh thường yếu đi và dễ rụng.

Cách xử lý:

  1. Loại bỏ lá bị nhiễm bệnh.
  2. Phun thuốc trừ nấm như Daconil, Mancozeb hoặc Copper Oxychloride.
  3. Đặt cây ở nơi thông thoáng, tránh để cây tiếp xúc với lá hoặc giá thể ẩm ướt.

5. Bệnh mốc xám (Botrytis Blight)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Botrytis cinerea gây ra, thường xuất hiện khi hoa lan đặt ở nơi ẩm ướt, thiếu ánh sáng và lưu thông không khí kém.
  • Bệnh phát triển nhanh trong điều kiện lạnh và ẩm.

Triệu chứng:

  • Hoa bị đốm nâu hoặc xám, đặc biệt ở các cánh hoa.
  • Đốm lan nhanh và có thể làm hoa rụng sớm.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, một lớp mốc xám mịn có thể xuất hiện trên lá hoặc hoa.

Cách xử lý:

  1. Loại bỏ ngay hoa hoặc lá bị nhiễm bệnh.
  2. Tăng cường lưu thông không khí, giảm độ ẩm trong khu vực trồng.
  3. Phun thuốc trừ nấm như Captan hoặc Rovral.

6. Bệnh thối thân (Stem Rot)

Nguyên nhân:

  • Do nấm Sclerotium rolfsii hoặc Fusarium oxysporum gây ra khi thân cây tiếp xúc với giá thể quá ẩm hoặc nước đọng.

Triệu chứng:

  • Thân cây mềm, nhũn, chuyển sang màu nâu đậm hoặc đen.
  • Bệnh có thể lan nhanh, làm lá vàng úa và cây chết.

Cách xử lý:

  1. Cắt bỏ phần thân bị thối bằng dao sạch đã khử trùng.
  2. Khử trùng cây bằng dung dịch Physan hoặc nước oxy già pha loãng.
  3. Đặt cây ở nơi khô ráo, tránh tưới nước vào thân cây.

Biện pháp phòng ngừa chung đối với bệnh nấm:

  1. Kiểm soát tưới nước: Chỉ tưới nước vào buổi sáng và tránh để nước đọng trên lá hoặc hoa.
  2. Thông thoáng không khí: Đặt cây ở nơi thoáng gió nhưng không có gió lùa mạnh.
  3. Sát khuẩn định kỳ: Rửa dụng cụ cắt tỉa bằng cồn hoặc dung dịch sát khuẩn trước và sau khi sử dụng.
  4. Kiểm tra thường xuyên: Loại bỏ ngay các lá hoặc hoa bị bệnh để ngăn bệnh lây lan.

 

 

Copyright 2019 © Vinh Thắm Orchids | Thiết kế bởi Web Bách Thắng